Top Features
- Industrial Grade Construction
- Lincoln Electric Copper Plus® Contact Tips - Larger tip diameter and mass improve heat dissipation to increase tip life.
- Curve™ Handle Design - Our Curve™ handle is lightweight and balanced, providing a comfortable grip to reduce fatigue.
- Rotating Gun Tube and Gun Hanger Clip - Allow any number of hand positions to reduce fatigue or fit into tight spaces.
- Simplified Expendable Parts Selection
Processes
MIG, Pulsed MIG, Flux-Cored Wire Diameter Range .025-5/64 in. (0.6-2.0 mm)
493₫
Tính năng:
MIG (GMAW), Flux-Cored Self-Shielded (FCAW-S), Flux-Cored Gas-Shielded (FCAW-G), Pulsed MIG
- Khả năng chịu dòng : 175A tại 40%
- Đường kính dây hàn : (0,6-1,2 mm).
- Chiều dài : 3m.
- Trọng lượng (Lb): 4.35 Trọng lượng (Kg): 1.97kg
- Thiết kế nhỏ gọn , bền đẹp và chắc chắn
1₫
Tính năng:
MIG (GMAW), Flux-Cored Self-Shielded (FCAW-S), Flux-Cored Gas-Shielded (FCAW-G), Pulsed MIG
- Sử dụng vật liệu cao cấp
- Khả năng chịu dòng : 250A tại 40%
- Đường kính dây hàn : (0,6-1,2 mm).
- Chiều dài :4.5m.
- Trọng lượng (Lb): 7.60 Trọng lượng (Kg): 3.45kg
- Thiết kế nhỏ gọn , bền đẹp và chắc chắn
1₫
Tính năng:
MIG (GMAW), Flux-Cored Self-Shielded (FCAW-S), Flux-Cored Gas-Shielded (FCAW-G), Pulsed MIG
- Khả năng chịu dòng :200A tại 60%
- Đường kính dây hàn : (0,6-1,2 mm).
- Chiều dài : 3m / 4.5m
- Trọng lượng (Lb): 6.50 Trọng lượng (Kg): 2.95
- Thiết kế nhỏ gọn , bền đẹp và chắc chắn
1₫
Tính năng:
MIG (GMAW), Flux-Cored Self-Shielded (FCAW-S), Flux-Cored Gas-Shielded (FCAW-G), Pulsed MIG
- Khả năng chịu dòng :400A tại 60%
- Đường kính dây hàn : (0,6- 2.0 mm).
- Chiều dài : 3m / 4.5m / 6.1m .
- Trọng lượng (Lb): 6.50 Trọng lượng (Kg): 2.95kg
- Thiết kế nhỏ gọn , bền đẹp và chắc chắn
1₫
Tính năng:
MIG (GMAW), Flux-Cored Self-Shielded (FCAW-S), Flux-Cored Gas-Shielded (FCAW-G), Pulsed MIG
- Khả năng chịu dòng :300A tại 60%
- Đường kính dây hàn : (0,6- 2.0 mm).
- Chiều dài : 3m / 4.5m / 6.1m / 7.6m
- Trọng lượng (Lb): 6.50 Trọng lượng (Kg): 2.95kg
- Thiết kế nhỏ gọn , bền đẹp và chắc chắn
1₫
Tính năng:
MIG (GMAW), Flux-Cored Self-Shielded (FCAW-S), Flux-Cored Gas-Shielded (FCAW-G), Pulsed MIG
- Khả năng chịu dòng : 100A 40%
- Đường kính dây hàn : 0,025-0,045 trong (0,6-1,2 mm).
- Trọng lượng (Lb): 4.00, 2.73 Trọng lượng (Kg): 1.81, 1.24
- Thiết kế nhỏ gọn , bền đẹp và chắc chắn
1₫
Tính năng:
MIG (GMAW), Flux-Cored Self-Shielded (FCAW-S), Flux-Cored Gas-Shielded (FCAW-G), Pulsed MIG
- Khả năng chịu dòng :300A tại 60%
- Đường kính dây hàn : (0,6- 1.2 mm).
- Chiều dài : 3m / 4.5m / 6.1m / 7.6m
- Trọng lượng (Lb): 14.50 Trọng lượng (Kg): 6.56kg
- Thiết kế nhỏ gọn , bền đẹp và chắc chắn
1₫
Tính năng:
MIG (GMAW), Flux-Cored Self-Shielded (FCAW-S), Flux-Cored Gas-Shielded (FCAW-G), Pulsed MIG
- Khả năng chịu dòng :130A tại 30%
- Đường kính dây hàn : (0,8 - 0.9 mm).
- Chiều dài : 3m
- Trọng lượng (Lb): 6.50 Trọng lượng (Kg): 2.95kg
- Thiết kế nhỏ gọn , bền đẹp và chắc chắn
1₫